NỘI DUNG BÀI VIẾT
Bảng tra thép hình H, U, V, I – Mới nhất 2022
Dưới đây là các thông số chuẩn về kích thước, trọng lượng, khối lượng của thép hình. Các loại H, U, V, I đều có những khác biệt nhất định và khá dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy Nhà máy Bách Khoa Việt Nam đăng tải bảng tra thép hình chuẩn mới nhất 2022 để Bạn tiện theo dõi.
Thép hình chữ H
Bao gồm các mẫu đa dạng vì vậy thông số và tiêu chuẩn khác nhau:
Mác thép tiêu chuẩn Nhật: JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.
Mác thép của Trung quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ: A36,… Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.
Tiêu chuẩn Châu Âu: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3.
Dưới đây là bảng tra thép hình H để mọi người tham khảo.
Bảng tra thép hình H | |||
Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh) | m | kg/m | kg/cây |
H 100 x 100 x 6 x 8mm | 12 | 17.20 | 206.40 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9mm | 12 | 23.80 | 285.60 |
H 148 x 99 x 6 x 9mm | 12 | 20.70 | 248.40 |
H 150 x 150 x 7 x 10mm | 12 | 31.50 | 378.00 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11mm | 12 | 40.40 | 484.80 |
H 194 x 150 x 6 x 9mm | 12 | 30.60 | 367.20 |
H 200 x 200 x 8 x 12mm | 12 | 50.50 | 606.00 |
H 244 x 175 x 7 x 11mm | 12 | 44.10 | 529.20 |
H 250 x 250 x 9 x 14mm | 12 | 72.40 | 868.80 |
H 294 x 200 x 8 x 12mm | 12 | 56.80 | 681.60 |
H 300 x 300 x 10 x 15mm | 12 | 94.00 | 1,128.00 |
H 340 x 250 x 9 x 14mm | 12 | 79.70 | 956.40 |
H 350 x 350 x 12 x 19mm | 12 | 137.00 | 1,644.00 |
H 390 x 300 x 10 x 16mm | 12 | 107.00 | 1,284.00 |
H 400 x 400 x 13 x 21mm | 12 | 172.00 | 2,064.00 |
H 414 x 405 x 18 x 28mm | 12 | 232.00 | 2,784.00 |
H 488 x 300 x 11 x 18mm | 12 | 128.00 | 1,536.00 |
H 588 x 300 x 12 x 20mm | 12 | 151.00 | 1,812.00 |
Xem thêm: Ống gió đạt chuẩn ISO – Do nhà máy BKVN sản xuất
Xem thêm: Ống gió chống cháy EI – Nhà máy BKVN – Chuẩn Kiểm Định PCCC
Bảng tra thép chữ U
Có các loại phổ biến như sau: U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400…
Các tiêu chuẩn quốc tế.
– Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
– Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
– Mác thép của Nhật: SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
– Mác thép của Nga: CT3 … đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88.
Theo dõi bảng tra thép chữ U
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hình U49 | U 49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | – | 13.50 |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | – | 17.00 |
Thép hình U64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | – | 18.00 |
U65x30x4x4x6m | 6M | – | 22.00 | |
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | – | 21.00 | |
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | – | 23.00 |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | – | 24.00 | |
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | – | 38.00 | |
U80x38x5,7x6m | 6M | – | 40.00 | |
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | – | 31.00 | |
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U 80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U 80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U 100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | – | 43.00 | |
U100x43x3x4,5×6 | 6M | – | 33.00 | |
U100x45x5x6m | 6M | – | 46.00 | |
U100x46x5,5x6m | 6M | – | 47.00 | |
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | – | 56.00 | |
U 100×42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | – | 33.00 | |
U100 x42x4,5x6m | 6M | – | 42.00 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U 100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | – | 43.00 |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | – | 56.00 | |
U 120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U 125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | – | 54.00 |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | – | 66.00 | |
U 140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U 140×5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U 150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | – | 75.00 |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | – | 84.00 | |
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U 160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U 180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U 200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U 200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U 200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U 200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U 200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U 250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U 300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U 300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U 300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U 300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U 400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Bảng tra thép hình I
Đạt chuẩn với kích thước rất đa dạng như sau:
+ Chiều cao thân: 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh: 55 – 300 mm
+ Chiều dài: 6000 & 12000 mm
Dưới đây là bảng tra quy cách thép chữ I.
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước cạnh ( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) |
I 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
Bảng tra thép hình L – V
Đa dạng về kích thước, và thường được đặt tên theo độ dài cạnh chữ V, tùy thuộc vào độ dày mà mỗi loại lại có trọng lượng khác nhau. Một số loại thép L – V: L – V 25, L – V 30, L – V 40, L – V 45, L – V 50, L – V 60, L – V 53, L – V 65, L – V 70, L – V 75, L – V 80, L – V 90, L – V 100, L – V 120, L – V 130, L – V 150, L – V 175, L – V 200, L – V 256…
Dưới đây là bảng tra thép hình V
Tên | Quy cách thép V( A x B x t) | Độ dài m | Trọng lượng |
Thép V25 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 6.7 | |
Thép V30 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 5.5 | |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 7.5 | |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 8.2 | |
Thép V40 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 8.5 | |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 10.0 | |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 11.5 | |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 12.5 | |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 17.7 | |
Thép V45 | V 45 x 45 x 4ly | 6 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 | 20.3 | |
Thép V50 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 15.0 | |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 17.0 | |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 19.0 | |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 22.0 | |
Thép V60 | V 60 x 60 x 4ly | 6 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 | 27.3 | |
V 60 x 60 x 6ly | 6 | 32.2 | |
Thép V63 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 | 27.0 | |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 28.5 | |
Thép V65 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 35.5 | |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 46.0 | |
Thép V70 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 41.0 | |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 44.3 | |
Thép V75 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 34.0 | |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 37.5 | |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 41.0 | |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 52.0 | |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 59.8 | |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 78.0 | |
Thép V80 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 48.0 | |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 57.0 | |
Thép V90 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 57.0 | |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 72.6 | |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 79.8 | |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 102.0 | |
Thép V100 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 78.0 | |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 90.0 | |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 64.0 | |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 114.6 | |
Thép V120 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 109.0 | |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 130.0 | |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 129.6 | |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 160.2 | |
Thép V130 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 115.0 | |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 141.0 | |
V 130 x 130 x 15ly | 6 | 172.8 | |
Thép V150 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 163.0 | |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 201.5 | |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 238.8 | |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 251.4 | |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 264 | |
Thép V175 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 236.4 | |
Thép V200 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 289.2 | |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 324 | |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 358.2 | |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 424.8 | |
V 200 x 200 x 25ly | 6 | 441.6 | |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 457.8 | |
Thép V256 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 768 |
Địa chỉ chuyên sản xuất & phân phối thép hình uy tín – giá rẻ
Nhà máy Bách Khoa Việt Nam chính là địa chỉ chuyên sản xuất và phân phối thép hình Uy tín trên toàn quốc. Tại đây mọi sản phẩm thép đều đạt chuẩn chất lượng ISO 9001. Với trên 10 năm kinh nghiệm cùng đội ngũ kĩ thuật, nhân công dày dặn kinh nghiệm, nhà máy Bách Khoa luôn nỗ lực đem đết các sản phẩm tốt nhất, hoàn mỹ nhất.
Được quý khách hàng và đối tác tin tưởng, Bách Khoa đã cung cấp thép hình cũng như ống gió, ống gió chống cháy và thang máng cáp cho hơn 5000 công trình vừa và lớn trên toàn quốc. Với tôn chỉ lấy sự hài lòng của khách hàng làm trung tâm, chúng tôi không ngừng cải tiến hệ thống máy móc và dây chuyền để gia tối đa năng suất và chất lượng sản phẩm.
Mong rằng các thông tin về bảng tra thép hình bên trên sẽ giúp bạn hiểu được các thông số kĩ thuật thép hình U, V, H, I. Và bạn đừng ngần ngại, liên hệ ngay:
Hotline: 0967 505 030 – Khu vực Hà Nội 0988 750 570 – khu vực Hồ Chí Minh
Hoặc trực tiếp đến tham quan và được tư vấn, mua hàng ngay tại nhà máy của chúng tôi.
Thông tin liên hệ
Công Ty CP Vật Tư Thiết Bị Bách Khoa Việt Nam
Địa chỉ: D04-L01 An phú Shopvilla, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0967 505 030 – Khu vực Hà Nội *** 0988 750 570 – khu vực Hồ Chí Minh
Email: baogia@bkvietnam.vn
Website: www.bkvietnam.vn
Nhà máy sản xuất: Thôn Lập Thành, Đông Xuân, Quốc Oai, Hà Nội
Kênh Yotube: Video sản xuất Ống gió, Thang máng cáp