Máng cáp 300×100 là loại kích thước phổ biến, sản xuất từ nhiều nguyên liệu khác nhau nhưng chủ yếu là từ tôn sơn tĩnh điện hoặc mã kẽm nhúng nóng, BKVN cũng cung cấp và phân phối rất đa dạng các loại thang máng cáp, để tạo điều kiện dễ dàng cho khách hàng lựa chọn và mua sắm sản phẩm công ty xin cung cấp báo giá máng cáp 300×100. 

<yoastmark class=

Thế nào là máng cáp 300×100?

<yoastmark class=

Máng cáp 300×100 là sản phẩm có kích thước phản ánh chiều rộng và chiều cao của máng cáp, với chiều rộng là 300mm và chiều cao là 100mm. Được thiết kế và sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo đáp ứng được các nhu cầu cụ thể của từng dự án.

Thông số chi tiết của máng cáp đục lỗ 300×100 như sau:

  • Kích thước: Chiều rộng 300mm, chiều dài 100mm.
  • Chất liệu: Sử dụng thép chất lượng cao.
  • Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, với màu chuẩn là màu ghi. Các màu khác có thể được cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Độ dày tôn: Từ 1.5 đến 2.0mm, đảm bảo độ bền và độ ổn định của sản phẩm.

Với các thông số kỹ thuật linh hoạt và khả năng tùy chỉnh màu sắc. Máng cáp 300×100 sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các dự án có yêu cầu đặc biệt về cả tính thẩm mỹ và tính chất lượng.

Bảng báo giá máng cáp điện 300×100

Dưới đây là bảng báo giá máng cáp điện 300×100, cung cấp giá chi tiết cho các loại vật liệu sơn tĩnh điện và mạ nhúng nóng, phân loại theo độ dày của vật liệu:

  • ✅ Máng cáp 300×100, độ dày vật liệu 1 mm, sơn tĩnh điện: 98.000 VNĐ
  • ✅ Máng cáp 300×100, độ dày vật liệu 1.2 mm, sơn tĩnh điện: 117.000 VNĐ
  • ✅ Máng cáp 300×100, độ dày vật liệu 1.5 mm, sơn tĩnh điện: 139.000 VNĐ
  • ✅ Máng cáp 300×100, độ dày vật liệu 2.0 mm, sơn tĩnh điện: 184.000 VNĐ
  • ✅ Máng cáp 300×100, độ dày vật liệu 2.0 mm, mạ nhúng nóng: 164.000 VNĐ

Giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Vì vậy khách hàng vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng qua số điện thoại của công ty. Hotline : 0967 505 030 (HN) / 093.146.8833 (HCM) để nhận thông tin về giá cập nhật mới nhất.

Báo giá máng cáp kích thước đa dạng

Báo giá máng cáp các loại
Báo giá máng cáp các loại

Ngoài ra, để có thêm thông tin về  sản phẩm tương tự được sản xuất từ vật liệu khác. Khách hàng có thể truy cập vào website chính thức của công ty hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn. Chúng tôi sẵn lòng cung cấp báo giá cho máng cáp 300×100 cũng như các sản phẩm khác theo nhu cầu cụ thể của quý khách.

BKVN cũng cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu. Quý khách hàng có thể liên hệ để nhận được tư vấn và báo giá trực tiếp. Cụ thể cho các sản phẩm đặt hàng riêng của mình. Ngoài việc báo giá, chúng tôi cũng luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng với mọi thông tin liên quan đến sản phẩm, kỹ thuật, lắp đặt và bảo hành.

Quý khách có nhu cầu đặt hàng hoặc cần tư vấn thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi. Hotline : 0967 505 030 (HN) / 093.146.8833 (HCM) để được giải đáp. Rất mong được trở thành đối tác đáng tin cậy, cung cấp sản phẩm tốt nhất tới quý khách hàng. 

Xem thêm: Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất 

✅Tham khảo thêm bảng giá máng cáp với các loại kích thước khác :

Stt  No. Tên sản phẩm  Chiều rộng (W)  Chiều cao   (H)  Đvt  Đơn giá

(theo độ dày vật liệu) 

  MÁNG CÁP  1.0 1.2 1.5 2.0 1.5 2.0
  Chiều dài tiêu chuẩn: 2500-3000mm  Sơn tĩnh điện Mạ kẽm nhúng nóng
1 Máng cáp 100×50 100 50 m 50,000 58,000 65,000 79,000   80,000   104,000
2 Nắp máng cáp 100×50 100 10 m 27,000 32,000 35,000 43,000   44,000 57,000
1 Máng cáp 100×75 100 75 m 61,000 71,000 79,000 97,000   99,000   127,000
2 Nắp máng cáp 100×75 100 10 m 27,000 32,000 35,000 43,000   44,000 57,000
1 Máng cáp 100×100 100 100 m 73,000 84,000 94,000   116,000   117,000   151,000
2 Nắp máng cáp 100×100 100 10 m 27,000 32,000 35,000 43,000   44,000 57,000
1 Máng cáp 150×50 150 50 m 61,000 71,000 79,000 97,000   99,000   127,000
2 Nắp máng cáp 150×50 150 10 m 39,000 45,000 50,000 61,000   62,000 80,000
1 Máng cáp 150×75 150 75 m 73,000 84,000 94,000   116,000   117,000   151,000
2 Nắp máng cáp 150×75 150 10 m 39,000 45,000 50,000 61,000   62,000 80,000
1 Máng cáp 150×100 150 100 m 84,000 98,000   109,000   134,000   135,000   174,000
2 Nắp máng cáp 150×100 150 10 m 39,000 45,000 50,000 61,000   62,000 80,000
1 Máng cáp 200×50 200 50 m 73,000 84,000 94,000   116,000   117,000   151,000
2 Nắp máng cáp 200×50 200 10 m 50,000 58,000 65,000 79,000   80,000   104,000
1 Máng cáp 200×75 200 75 m 84,000 98,000   109,000   134,000   135,000   174,000
2 Nắp máng cáp 200×75 200 10 m 50,000 58,000 65,000 79,000   80,000   104,000
1 Máng cáp 200×100 200 100 m 96,000   111,000   124,000   152,000   153,000   198,000
2 Nắp máng cáp 200×100 200 10 m 50,000 58,000 65,000 79,000   80,000   104,000
1 Máng cáp 250×50 250 50 m 84,000 98,000   109,000   134,000   135,000   174,000
2 Nắp máng cáp 250×50 250 10 m 61,000 71,000 79,000 97,000   99,000   127,000
1 Máng cáp 250×75 250 75 m 96,000   111,000   124,000   152,000   153,000   198,000
2 Nắp máng cáp 250×75 250 10 m 61,000 71,000 79,000 97,000   99,000   127,000
1 Máng cáp 250×100 250 100 m   107,000   124,000   138,000   170,000   172,000   221,000
2 Nắp máng cáp 250×100 250 10 m 61,000 71,000 79,000 97,000   99,000   127,000
1 Máng cáp 300×50 300 50 m 96,000   111,000   124,000   152,000   153,000   198,000
2 Nắp máng cáp 300×50 300 10 m 73,000 84,000 94,000   116,000   117,000   151,000
1 Máng cáp 300×75 300 75 m   107,000   124,000   138,000   170,000   172,000   221,000
2 Nắp máng cáp 300×75 300 10 m 73,000 84,000 94,000   116,000   117,000   151,000
1 Máng cáp 300×100 300 100 m   118,000   137,000   153,000   188,000   190,000   245,000
2 Nắp máng cáp 300×100 300 10 m 73,000 84,000 94,000   116,000   117,000   151,000
1 Máng cáp 350×50 350 50 m   107,000   124,000   138,000   170,000   172,000   221,000
2 Nắp máng cáp 350×50 350 10 m 84,000 98,000   109,000   134,000   135,000   174,000
1 Máng cáp 350×75 350 75 m   118,000   137,000   153,000   188,000   190,000   245,000
2 Nắp máng cáp 350×75 350 10 m 84,000 98,000   109,000   134,000   135,000   174,000
1 Máng cáp 350×100 350 100 m   130,000   150,000   168,000   206,000   208,000   268,000
2 Nắp máng cáp 350×100 350 10 m 84,000 98,000   109,000   134,000   135,000   174,000
1 Máng cáp 400×50 400 50 m   118,000   137,000   153,000   188,000   190,000   245,000
2 Nắp máng cáp 400×50 400 10 m 96,000   111,000   124,000   152,000   153,000   198,000
1 Máng cáp 400×100 400 100 m   141,000   164,000   183,000   224,000   226,000   292,000
2 Nắp máng cáp 400×100 400 10 m 96,000   111,000   124,000   152,000   153,000   198,000
1 Máng cáp 400×150 400 150 m   164,000   190,000   212,000   260,000   263,000   339,000
2 Nắp máng cáp 400×150 400 10 m 96,000   111,000   124,000   152,000   153,000   198,000
1 Máng cáp 500×50 500 50 m   141,000   164,000   183,000   224,000   226,000   292,000
2 Nắp máng cáp 500×50 500 10 m   118,000   137,000   153,000   188,000   190,000   245,000
1 Máng cáp 500×100 500 100 m   164,000   190,000   212,000   260,000   263,000   339,000
2 Nắp máng cáp 500×100 500 10 m   118,000   137,000   153,000   188,000   190,000   245,000
1 Máng cáp 500×150 500 150 m   187,000   216,000   241,000   296,000   299,000   386,000
2 Nắp máng cáp 500×150 500 10 m   118,000   137,000   153,000   188,000   190,000   245,000
1 Máng cáp 600×100 600 100 m   187,000   216,000   241,000   296,000   299,000   386,000
2 Nắp máng cáp 600×100 600 10 m   141,000   164,000   183,000   224,000   226,000   292,000
1 Máng cáp 600×150 600 150 m   209,000   243,000   271,000   332,000   336,000   433,000
2 Nắp máng cáp 600×150 600 10 m   141,000   164,000   183,000   224,000   226,000   292,000
1 Máng cáp 600×200 600 200 m   232,000   269,000   300,000   368,000   372,000   480,000
2 Nắp máng cáp 600×200 600 10 m   141,000   164,000   183,000   224,000   226,000   292,000
BKLVN sản xuất máng cáp theo yêu cầu
BKLVN sản xuất máng cáp theo yêu cầu

Máng cáp BKVN – Uy Tín – Chất Lượng –  Báo Giá Cạnh Tranh Nhất Thị Trường Việt Nam!
HN: 0967 505 030 – HCM: 093.146.8833
Tổng đài CSKH 24/7: 0988.750.570
Email: baogia@bkvietnam.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *